Đắn đo nghĩa tiếng Anh là heft
/hɛft/
Đắn đo còn có các bản dịch khác là
scruples, ponder, sober
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heft: Đắn đo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đắn đo