Đàm phán hợp đồng nghĩa tiếng Đức là Der Verhandlungsführer für Verträge (Die Verhandlungsführerin für Verträge)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Verhandlungsführer für Verträge (Die Verhandlungsführerin für Verträge): Đàm phán hợp đồng
Mở Rộng