Đâm chồi nghĩa tiếng Anh là risen
/ˈrɪzən/
Đâm chồi còn có các bản dịch khác là
sprout, tally, rise, merge, come undone
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan risen: Đâm chồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
risen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đâm chồi