Dám nghĩa tiếng Đức là sich getrauen
Dám còn có các bản dịch khác là
wagte, gewagt, wagt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich getrauen: Dám
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich getrauen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dám