Đài phun nước nghĩa tiếng Anh là fountain
/ˈfaʊntɪn/
Đài phun nước còn có các bản dịch khác là
Water fountain, fountains
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fountain: Đài phun nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fountain
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đài phun nước