Dài lâu nghĩa tiếng Anh là
permanent
/ˈpɜːrmənənt/
adj
Dài lâu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của permanent
Nghe phát âm giọng Mỹ của permanent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dài lâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của permanent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permanent: Dài lâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permanent