Đại biểu nghĩa tiếng Anh là ambassador
/æmˈbæsədər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ambassador: Đại biểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ambassador
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đại biểu