Dachkammer nghĩa tiếng Việt là gác xép
Dachkammer còn có các bản dịch khác là
Phòng trên gác mái, gác mái, gác xép sát mái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dachkammer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dachkammer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gác xép