Đã thối rữa nghĩa tiếng Anh là
decayed
(adj)
Đã thối rữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của decayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã thối rữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decayed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decayed: Đã thối rữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decayed