Đá sỏi nghĩa tiếng Anh là boodle
/ˈbudl/
Đá sỏi còn có các bản dịch khác là
Gravelly, gravel, brass
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boodle: Đá sỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boodle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đá sỏi