Đã sáng chế nghĩa tiếng Anh là
invented
/ɪnˈvɛntɪd/
(v)
Đã sáng chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invented
Nghe phát âm giọng Mỹ của invented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã sáng chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của invented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invented: Đã sáng chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invented