have devised v (phrase) nghĩa tiếng Việt là
đã sáng chế
have devised phiên âm IPA là /dɪˈvaɪzd/
have devised còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have devised
Nghe phát âm giọng Mỹ của have devised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã sáng chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have devised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have devised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have devised