Dã ngoại nghĩa tiếng Đức là Hängematte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hängematte: Dã ngoại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hängematte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dã ngoại