Đã lừa nghĩa tiếng Anh là
deceived
/dɪˈsiːvd/
(v)
Đã lừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceived
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceived
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã lừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deceived
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceived: Đã lừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceived