have fooled (v) nghĩa tiếng Việt là
Đã lừa
have fooled phiên âm IPA là /hæv fuːld/
have fooled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have fooled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have fooled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã lừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have fooled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have fooled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have fooled