Đã không có một xác nhận chính thức dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Eine offizielle Bestätigung gab es nicht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eine offizielle Bestätigung gab es nicht: Đã không có một xác nhận chính thức
Mở Rộng