Da đầu nghĩa tiếng Đức là Kopfhaut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kopfhaut: Da đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kopfhaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Da đầu