Đã cù lét nghĩa tiếng Anh là
tickled
/ˈtɪkəld/
(adj)
Đã cù lét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tickled
Nghe phát âm giọng Mỹ của tickled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cù lét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tickled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tickled: Đã cù lét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tickled