Đã cào nghĩa tiếng Anh là
scratched
/skrætʃt/
(v)(adj)
Đã cào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scratched
Nghe phát âm giọng Mỹ của scratched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scratched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scratched: Đã cào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scratched