have clawed (v) nghĩa tiếng Việt là
đã cào
have clawed phiên âm IPA là /hæv klɔd/
have clawed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have clawed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have clawed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have clawed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have clawed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have clawed