Đã buông tay nghĩa tiếng Anh là
let go
/lɛt ɡəʊ/
(v)
Đã buông tay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của let go
Nghe phát âm giọng Mỹ của let go
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã buông tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của let go
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan let go: Đã buông tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
let go