Đã biết trước nghĩa tiếng Anh là
foregone
/ˌfɔːˈɡɒn/
(adj)
Đã biết trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foregone
Nghe phát âm giọng Mỹ của foregone
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã biết trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foregone
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foregone: Đã biết trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foregone