Cứu sống lại nghĩa tiếng Anh là revive
/rɪˈvaɪv/
Cứu sống lại còn có các bản dịch khác là
vivify, vitalize, variegate, staminate, spirit up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revive: Cứu sống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cứu sống lại