Cupcakes nghĩa tiếng Việt là bánh cupcake
Cupcakes còn có các bản dịch khác là
Bánh nướng nhỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cupcakes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cupcakes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bánh cupcake