Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Cường độ của thanh âm
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Cường độ của thanh âm
Lautstärke
(f)
Diễn Giải
Cường độ của thanh âm
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Lautstärke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Lautstärke
:
Cường độ của thanh âm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lautstärke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cường độ của thanh âm
Bản dịch liên quan
Cường độ của thanh âm
Cưỡng đoạt tự do của người nào
jdn. seiner Freiheit berauben
Cường độ của cơn bão rất khủng khiếp.
Die Intensität des Sturms war überwältigend.
(exp)
Cô ấy luôn là một người hâm mộ cuồng nhiệt của ban nhạc đó.
Sie war schon immer ein Groupie dieser Band.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout