Cuộc tìm kiếm những người sống xót đã ngưng lại nghĩa tiếng Đức là Die Suche nach Überlebenden wurde eingestellt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Suche nach Überlebenden wurde eingestellt: Cuộc tìm kiếm những người sống xót đã ngưng lại
Mở Rộng