Cuộc thăm viếng nghĩa tiếng Anh là visit
/ˈvɪzɪt/
Cuộc thăm viếng còn có các bản dịch khác là
visitation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan visit: Cuộc thăm viếng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
visit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cuộc thăm viếng