Cuộc sống nghĩa tiếng Đức là leben
Cuộc sống còn có các bản dịch khác là
Lebensunterhalt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leben: Cuộc sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cuộc sống