Cuộc khảo sát nghĩa tiếng Đức là
Befragung
(f)
Cuộc khảo sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Befragung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cuộc khảo sát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Befragung: Cuộc khảo sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Befragung