Cuộc ẩu đả nghĩa tiếng Anh là racket
/ˈrækɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan racket: Cuộc ẩu đả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
racket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cuộc ẩu đả