Cứng như sắt nghĩa tiếng Anh là hard as iron
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hard as iron: Cứng như sắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hard as iron
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cứng như sắt