Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Cung cấp đủ sống
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Cung cấp đủ sống
Grundversorgung
(f)(nur Sg)
Diễn Giải
Cung cấp đủ sống
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Grundversorgung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Grundversorgung
:
Cung cấp đủ sống
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Grundversorgung
Bản dịch liên quan
Cung cấp đủ sống
được cung cấp
zur Verfügung gestellt
(v)
được cung cấp
lagernd
được cung cấp
vorausgesetzt
(past participle)
được cung cấp
angeboten
(adj)
đường cung cấp
Angebotskurve
(f)
cung cấp đầy đủ
gut bestückt
(adj)
cung cấp dinh dưỡng
Nähren
(v)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout