Cửa sổ xe tàu điện ngầm dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là Windows on metro cars providing views for passengers during the journey.
Cửa sổ xe tàu điện ngầm còn có các bản dịch khác là
Metro car window
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Windows on metro cars providing views for passengers during the journey.: Cửa sổ xe tàu điện ngầm
Mở Rộng