Cửa sau nghĩa tiếng Anh là backdoor
/ˈbækˌdɔːr/
Cửa sau còn có các bản dịch khác là
back door
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backdoor: Cửa sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backdoor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cửa sau