Cử tri nghĩa tiếng Anh là constituents
Cử tri còn có các bản dịch khác là
constituency, voter, voters
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constituents: Cử tri
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
constituents
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cử tri