Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Crater
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Crater
hố hoặc lỗ trên bề mặt của hành tinh
Dịch Anh sang Việt
Crater
nghĩa tiếng Việt là
hố hoặc lỗ trên bề mặt của hành tinh
Crater
còn có các bản dịch khác là
Hố địa chấn, hố, miệng núi lửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Crater
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Crater
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hố hoặc lỗ trên bề mặt của hành tinh
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout