Cowardice nghĩa tiếng Việt là sự hèn nhát
Cowardice phiên âm IPA là /ˈkaʊərdɪs/
Cowardice còn có các bản dịch khác là
Tình trạng nhát gan, sự nhát gan, sự lo lắng, sự lo âu, lo sợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cowardice
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cowardice
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự hèn nhát