Cột sống nghĩa tiếng Đức là Wirbelsäule
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wirbelsäule: Cột sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wirbelsäule
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cột sống