Cost control nghĩa tiếng Việt là Kiểm soát chi phí
Cost control phiên âm IPA là /kɒst kənˈtroʊl/
Cost control còn có các bản dịch khác là
Sự kiểm tra hóa đơn, quản lý điều khiển mọi hoạt động của công ty
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cost control
Mở Rộng