Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Công việc may vá
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Công việc may vá
Stichelei
(f)(-en)
Diễn Giải
Công việc may vá
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Stichelei
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Stichelei
:
Công việc may vá
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stichelei
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Công việc may vá
Bản dịch liên quan
Công việc may vá
Công việc đánh máy
Tipparbeit
(f)(-en)
máy đo công việc vận động
Ergometer
(n)
Anh ấy cau mày về công việc thêm.
Er murrte über die zusätzliche Arbeit.
(e.g.)
Anh ấy sử dụng máy tính cho công việc của mình.
Er benutzt einen Computer für seine Arbeit.
Công việc mới của anh ấy mang lại nhiều may mắn.
Sein neuer Job brachte ihm viel Glück.
(e.g.)
Công thái học (Khoa học về việc thiết kế các máy móc)
Ergonomie
(f)
Phòng tập gym có nhiều loại máy đo công việc vận động.
Das Fitnessstudio hat verschiedene Ergometer.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout