Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Công trình kiến trúc
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Công trình kiến trúc
Bauwerk
(n)(-e)
Diễn Giải
Công trình kiến trúc
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Bauwerk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Bauwerk
:
Công trình kiến trúc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bauwerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Công trình kiến trúc
Bản dịch liên quan
Công trình kiến trúc
Qui trình khiếu kiện của công dân đối với các Tổ chức Công
Widerspruchsverfahren
(n)
Công trình xây dựng là một tác phẩm nghệ thuật của kiến trúc.
Das Bauwerk war ein Meisterwerk der Architektur.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout