Công nhân phân loại chất thải nghĩa tiếng Đức là Mitarbeiter/in für Abfallsortierung
Công nhân phân loại chất thải còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mitarbeiter/in für Abfallsortierung: Công nhân phân loại chất thải
Mở Rộng