Công nhân nhà máy xử lý chè nghĩa tiếng Đức là Der Arbeiter in der Teeverarbeitungsanlage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Arbeiter in der Teeverarbeitungsanlage: Công nhân nhà máy xử lý chè
Mở Rộng