Công nhận nghĩa tiếng Anh là own up
Công nhận còn có các bản dịch khác là
crediting, credited, credits, Accredit, sanction
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan own up: Công nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
own up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Công nhận