Công dân nghĩa tiếng Đức là bürgerlich (= staatsbürgerlich)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bürgerlich (= staatsbürgerlich): Công dân
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Công dân