Còn tranh cãi nghĩa tiếng Anh là disputed
/dɪˈspjuːtɪd/
Còn tranh cãi còn có các bản dịch khác là
questionable, moot, disputable
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disputed: Còn tranh cãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disputed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Còn tranh cãi