Con cái nghĩa tiếng Đức là Nachwuchs
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachwuchs: Con cái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachwuchs
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Con cái