Có tính bầy đàn nghĩa tiếng Anh là
companionably
/kəˈmpænjənəbli/
Có tính bầy đàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của companionably
Nghe phát âm giọng Mỹ của companionably
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có tính bầy đàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của companionably
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan companionably: Có tính bầy đàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
companionably