Có ô vuông nghĩa tiếng Anh là chequered
/ˈtʃɛkəd/
Có ô vuông còn có các bản dịch khác là
checkered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chequered: Có ô vuông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chequered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Có ô vuông