Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Có khả năng làm việc được
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Có khả năng làm việc được
arbeitsfähig
(adj)
Diễn Giải
Có khả năng làm việc được
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
arbeitsfähig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
arbeitsfähig
:
Có khả năng làm việc được
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arbeitsfähig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Có khả năng làm việc được
Bản dịch liên quan
Có khả năng làm việc được
làm cho có khả năng
ermöglichen
(v)(Present tense)
Làm cho có khả năng
befähigen
(Vt)(hat)
đã làm cho có khả năng
ermöglichte
(v)(Simple past)
đã làm cho có khả năng
haben ermöglicht
(v)(Present perfect)
đã làm cho có khả năng
ermöglicht
(v)(Past participle)
đang làm cho có khả năng
ermöglichend
(Present participle)
có khả năng (làm việc gì)
Es besteht die Möglichkeit (etwas zu tun)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout